Có 2 kết quả:
順手兒 shùn shǒur ㄕㄨㄣˋ • 顺手儿 shùn shǒur ㄕㄨㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) handy
(2) convenient and easy to use
(3) smoothly
(2) convenient and easy to use
(3) smoothly
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) handy
(2) convenient and easy to use
(3) smoothly
(2) convenient and easy to use
(3) smoothly
Bình luận 0